×

đá vôi
đá vôi

mugearite
mugearite



ADD
Compare
X
đá vôi
X
mugearite

đá vôi và mugearite định nghĩa

1 Định nghĩa
1.1 Định nghĩa
đá vôi là một loại đá trầm tích gồm chủ yếu là canxit và aragonit, đó là các dạng tinh thể khác nhau của cacbonat canxi
mugearite là một loại oligoclase mang bazan, cũng bao gồm những olivin, apatit, và oxit đục
1.2 lịch sử
1.2.1 gốc
new zealand
skye, scotland
1.2.2 người khám phá
belsazar hacquet
Alfred harker
1.3 ngữ nguyên học
từ vôi và đá vào cuối thế kỷ 14
từ mugear + -ite
1.4 lớp học
đá trầm tích
đá lửa
1.4.1 sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình
đá bền, đá có độ cứng trung bình
1.5 gia đình
1.5.1 nhóm
không áp dụng
núi lửa
1.6 thể loại khác
đá hạt mịn, đá đục
đá đục