×

đá vôi
đá vôi




ADD
Compare

đá vôi định nghĩa

Add ⊕

1 Định nghĩa

1.1 Định nghĩa

đá vôi là một loại đá trầm tích gồm chủ yếu là canxit và aragonit, đó là các dạng tinh thể khác nhau của cacbonat canxi

1.2 lịch sử

1.2.1 gốc

new zealand

1.2.2 người khám phá

belsazar hacquet

1.3 ngữ nguyên học

từ vôi và đá vào cuối thế kỷ 14

1.4 lớp học

đá trầm tích

1.4.1 sub-class

đá bền, đá có độ cứng trung bình

1.5 gia đình

1.5.1 nhóm

không áp dụng

1.6 thể loại khác

đá hạt mịn, đá đục