1 thuộc tính
1.1 tính chất vật lý
1.1.1 độ cứng
1.1.2 kích thước hạt
hạt trung bình
1.1.3 gãy xương
không đồng đều, có mảnh vụn hay vỏ sò
1.1.4 đường sọc
trắng
1.1.5 độ xốp
ít xốp
1.1.6 nước bóng
thủy tinh thể
1.1.7 cường độ nén
115,00 n / mm 2
Rank: 18 (Overall) ▶
0.15
450
1.1.8 sự phân tách
không thể nhận rỏ
1.1.9 dẻo dai
1.9
1.1.10 trọng lượng riêng
1.1.11 minh bạch
trong suốt đến trong mờ
1.1.12 tỉ trọng
1.2 tính chất nhiệt
1.2.1 nhiệt dung riêng
0,75 kj / kg k
Rank: 18 (Overall) ▶
0.14
3.2
1.2.2 điện trở
chống nóng, tác động kháng, chịu áp lực, mặc kháng