Nhà
đá lửa
-
shonkinite
bazan trachyandesite
comendite
đá trầm tích
+
novaculite
đá cát
than đá
đá biến chất
+
phiến thạch
đá hoa
Thạch anh quartzit
đá bền
+
novaculite
shonkinite
bazan trachyandesite
đá vừa hạt
+
phiến thạch
than đá
đá hoa
×
ổ mũ sắt
☒
☒
☒
☒
☒
Top
ADD
⊕
Compare
≡
Thực đơn
So Sánh đá
Tìm thấy
▼
đá lửa
đá trầm tích
đá biến chất
đá bền
đá vừa hạt
đá hạt thô
đá hạt mịn
loại đá mềm
Hơn
ổ mũ sắt kết cấu
ổ mũ sắt
Add ⊕
Tóm lược
Định nghĩa
Kết cấu
Sử dụng
Các loại
Sự hình thành
thuộc tính
Dự trữ
Tất cả các
1 Kết cấu
1.1 kết cấu
thô, cát
1.2 màu
nâu, nâu đen, vàng, màu xanh lá, rỉ sét
1.3 bảo trì
ít hơn
1.4 Độ bền
bền chặt
1.4.1 Chống nước
✔
✘
81%
Metamorphic Rocks đá
have it !
1.4.2 khả năng chống xước
✔
✘
65%
Metamorphic Rocks đá
have it !
1.4.3 chống biến màu
✔
✘
42%
Metamorphic Rocks đá
have it !
1.4.4 chống gió
✔
✘
19%
Metamorphic Rocks đá
have it !
1.4.5 axit kháng
✔
✘
15%
Metamorphic Rocks đá
have it !
1.5 xuất hiện
ngu si đần độn và dải
đá biến chất
» Hơn
cataclasite
whiteschist
hornfels
Mylonit
loại xà bông đá
talc cacbonat
Hơn
Hơn đá biến chất
so sánh đá biến chất
» Hơn
cataclasite vs metapelite
cataclasite vs talc cacbonat
cataclasite vs loại xà bông đá
Hơn
Hơn so sánh đá biến chất
đá biến chất
»Hơn
metapelite
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
suevite
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
skarn
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
» Hơn đá biến chất
so sánh đá biến chất
»Hơn
hornfels vs cataclasite
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
whiteschist vs cataclasite
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
Mylonit vs cataclasite
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
» Hơn so sánh đá biến chất
Share
Facebook
Twitter
WhatsApp
Reddit
LinkedIn
Google+
Email
Let Others Know
×
Facebook
Twitter
Reddit
LinkedIn
Google+
Email
WhatsApp