Nhà
×

than đá
than đá




ADD
Compare

than đá định nghĩa

Add ⊕
1 Định nghĩa
1.1 Định nghĩa
than là cháy đen hoặc nâu đen đá trầm tích thường xảy ra trong tầng đá ở lớp gọi là giường than
1.2 lịch sử
1.2.1 gốc
Hoa Kỳ
1.2.2 người khám phá
john peter Salley
1.3 ngữ nguyên học
từ col hạn tiếng Anh cũ, điều này có nghĩa khoáng carbon hóa thạch từ thế kỷ thứ 13
1.4 lớp học
đá trầm tích
1.4.1 sub-class
đá bền, đá mềm
1.5 gia đình
1.5.1 nhóm
không áp dụng
1.6 thể loại khác
đá hạt thô, đá hạt mịn, đá hạt trung bình, đá đục
Let Others Know
×