×

pegmatit
pegmatit

tonalite
tonalite



ADD
Compare
X
pegmatit
X
tonalite

pegmatit và tonalite định nghĩa

Add ⊕
1 Định nghĩa
1.2 Định nghĩa
pegmatit đá là một holocrystalline, đá lửa xâm nhập trong đó gồm có lồng vào nhau tinh phaneritic
tonalite là một loại đá thuộc về giàu hạt thô chủ yếu gồm plagiocla giàu natri, thạch anh, và hornblend hoặc khoáng chất mafic khác với kết cấu phaneritic
1.5 lịch sử
1.5.2 gốc
không xác định
Tonale, italy
1.5.4 người khám phá
rj hauy
không xác định
1.6 ngữ nguyên học
từ pegma greek, pegmat mà điều means- nối lại với nhau + -ite
từ Tonale qua, miền bắc Italy, + -ite1
1.7 lớp học
đá lửa
đá lửa
1.7.2 sub-class
đá bền, hard rock
đá bền, hard rock
1.9 gia đình
1.9.1 nhóm
thuộc về giàu có
thuộc về giàu có
1.10 thể loại khác
đá hạt thô, đá đục
đá hạt thô, đá hạt mịn, đá hạt trung bình, đá đục