×

tonalite
tonalite




ADD
Compare

tonalite định nghĩa

Add ⊕

1 Định nghĩa

1.1 Định nghĩa

tonalite là một loại đá thuộc về giàu hạt thô chủ yếu gồm plagiocla giàu natri, thạch anh, và hornblend hoặc khoáng chất mafic khác với kết cấu phaneritic

1.2 lịch sử

1.2.1 gốc

Tonale, italy

1.2.2 người khám phá

không xác định

1.3 ngữ nguyên học

từ Tonale qua, miền bắc Italy, + -ite1

1.4 lớp học

đá lửa

1.4.1 sub-class

đá bền, hard rock

1.5 gia đình

1.5.1 nhóm

thuộc về giàu có

1.6 thể loại khác

đá hạt thô, đá hạt mịn, đá hạt trung bình, đá đục