×

monzonite
monzonite




ADD
Compare

monzonite định nghĩa

Add ⊕

1 Định nghĩa

1.1 Định nghĩa

monzonite là một loại đá lửa hạt với thành phần giữa syenit và diorit và có chứa một lượng tương đương nhau orthocla và plagiocla

1.2 lịch sử

1.2.1 gốc

tỉnh trento, italy

1.2.2 người khám phá

không xác định

1.3 ngữ nguyên học

từ núi monzoni ở Tyrol, Italy, + -ite1

1.4 lớp học

đá lửa

1.4.1 sub-class

đá bền, hard rock

1.5 gia đình

1.5.1 nhóm

thuộc về giàu có

1.6 thể loại khác

đá hạt thô, đá hạt mịn, đá hạt trung bình, đá đục