×

pegmatit
pegmatit




ADD
Compare

pegmatit định nghĩa

Add ⊕

1 Định nghĩa

1.1 Định nghĩa

pegmatit đá là một holocrystalline, đá lửa xâm nhập trong đó gồm có lồng vào nhau tinh phaneritic

1.2 lịch sử

1.2.1 gốc

không xác định

1.2.2 người khám phá

rj hauy

1.3 ngữ nguyên học

từ pegma greek, pegmat mà điều means- nối lại với nhau + -ite

1.4 lớp học

đá lửa

1.4.1 sub-class

đá bền, hard rock

1.5 gia đình

1.5.1 nhóm

thuộc về giàu có

1.6 thể loại khác

đá hạt thô, đá đục