1 thuộc tính
1.1 tính chất vật lý
1.1.1 độ cứng
1.1.8 kích thước hạt
thô hay mịn
hạt trung bình
1.1.9 gãy xương
có mảnh vụn
không đồng đều, có mảnh vụn hay vỏ sò
1.1.10 đường sọc
1.1.11 độ xốp
1.1.12 nước bóng
1.1.13 cường độ nén
95,00 n / mm 2115,00 n / mm 2
0.15
450
1.1.19 sự phân tách
hoàn hảo
không thể nhận rỏ
1.1.20 dẻo dai
1.1.21 trọng lượng riêng
1.2.2 minh bạch
mờ mịt
trong suốt đến trong mờ
1.2.3 tỉ trọng
2.2-2.8 g / cm 32.32-2.42 g / cm 3
0
1400
1.3 tính chất nhiệt
1.3.1 nhiệt dung riêng
0,92 kj / kg k0,75 kj / kg k
0.14
3.2
2.3.2 điện trở
chống nóng, tác động kháng, chịu áp lực
chống nóng, tác động kháng, chịu áp lực, mặc kháng