×

ryolit
ryolit

shoshonite
shoshonite



ADD
Compare
X
ryolit
X
shoshonite

ryolit và shoshonite định nghĩa

Add ⊕
1 Định nghĩa
1.1 Định nghĩa
ryolit là một loại đá lửa hạt mịn là giàu silica
shoshonite là một tảng đá bazan, đúng một trachyandesite kali, gồm olivin, augit và plagiocla phenocrysts trong một groundmass với plagiocla thuộc về vôi và sanidine và một số kính núi lửa màu tối
1.2 lịch sử
1.2.1 gốc
Bắc Mỹ
wyoming, usa
1.2.2 người khám phá
ferdinand von Richthofen
iddings
1.3 ngữ nguyên học
từ rhyolit Đức, từ rhuax greek dòng dung nham + đá lithos
từ nơi xuất xứ gọi là Shoshone riverin wyoming
1.4 lớp học
đá lửa
đá lửa
1.4.1 sub-class
đá bền, hard rock
đá bền, đá có độ cứng trung bình
1.5 gia đình
1.5.1 nhóm
núi lửa
núi lửa
1.6 thể loại khác
đá hạt thô, đá đục
đá hạt thô, đá hạt mịn, đá hạt trung bình, đá đục