×

shoshonite
shoshonite




ADD
Compare

shoshonite định nghĩa

Add ⊕

1 Định nghĩa

1.1 Định nghĩa

shoshonite là một tảng đá bazan, đúng một trachyandesite kali, gồm olivin, augit và plagiocla phenocrysts trong một groundmass với plagiocla thuộc về vôi và sanidine và một số kính núi lửa màu tối

1.2 lịch sử

1.2.1 gốc

wyoming, usa

1.2.2 người khám phá

iddings

1.3 ngữ nguyên học

từ nơi xuất xứ gọi là Shoshone riverin wyoming

1.4 lớp học

đá lửa

1.4.1 sub-class

đá bền, đá có độ cứng trung bình

1.5 gia đình

1.5.1 nhóm

núi lửa

1.6 thể loại khác

đá hạt thô, đá hạt mịn, đá hạt trung bình, đá đục