1 thuộc tính
1.1 tính chất vật lý
1.1.1 độ cứng
1.1.2 kích thước hạt
trung và hạt thô
1.1.3 gãy xương
đột xuất cho những vỏ sò
1.1.4 đường sọc
trắng đến xám
1.1.5 độ xốp
ít xốp
1.1.6 nước bóng
thủy tinh thể để ngu si đần độn
1.1.7 cường độ nén
Không có sẵn
Rank: N/A (Overall) ▶
0.15
450
1.1.8 sự phân tách
không thường xuyên
1.1.9 dẻo dai
2.3
1.1.10 trọng lượng riêng
1.1.11 minh bạch
mờ mịt
1.1.12 tỉ trọng
1.2 tính chất nhiệt
1.2.1 nhiệt dung riêng
Không có sẵn
Rank: N/A (Overall) ▶
0.14
3.2
1.2.2 điện trở
chống nóng, chịu áp lực, mặc kháng