×

ryolit
ryolit




ADD
Compare

ryolit loại và sự kiện

Add ⊕

1 Các loại

1.1 loại

đá bọt, đá obsidian, đá perlite, đá porphyr.

1.2 Tính năng, đặc điểm

có tính axit trong tự nhiên, có sẵn trong nhiều màu sắc

1.3 ý nghĩa khảo cổ học

1.3.1 di tích

chưa sử dụng

1.3.2 di tích nổi tiếng

không áp dụng

1.3.3 điêu khắc

chưa sử dụng

1.3.4 tác phẩm điêu khắc nổi tiếng

không áp dụng

1.3.5 hình vẽ

không được sử dụng

1.3.6 bức tranh khắc đá

không được sử dụng

1.3.7 bức tượng nhỏ

chưa sử dụng

1.4 hóa thạch

vắng mặt