Nhà
×





ADD
Compare

đá mà là axit kháng

Nhà

Acid Resistant

Thể loại

bảo trì


hóa thạch

độ xốp


minh bạch

Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
52 đá (s) được tìm thấy
đá
lớp học
bảo trì
Độ bền
cường độ nén
nhiệt dung riêng
độ cứng
Thêm vào để so sánh

đá trầm tích
ít hơn
bền chặt
450,00 n / mm 2
0,74 kj / kg k
6.5-7
Thêm vào để so sánh

đá trầm tích
ít hơn
bền chặt
450,00 n / mm 2
0,74 kj / kg k
7
Thêm vào để so sánh

đá lửa
ít hơn
bền chặt
310,00 n / mm 2
0,92 kj / kg k
6-7
Thêm vào để so sánh

đá lửa
ít hơn
bền chặt
290,00 n / mm 2
0,95 kj / kg k
6.5
Thêm vào để so sánh

đá lửa
ít hơn
bền chặt
225,00 n / mm 2
Không có sẵn
7
Thêm vào để so sánh

đá lửa
ít hơn
bền chặt
225,00 n / mm 2
Không có sẵn
7
Thêm vào để so sánh

đá lửa
ít hơn
bền chặt
225,00 n / mm 2
Không có sẵn
7
Thêm vào để so sánh

đá lửa
hơn
bền chặt
225,00 n / mm 2
2,39 kj / kg k
7
Thêm vào để so sánh

đá lửa
ít hơn
bền chặt
225,00 n / mm 2
Không có sẵn
7
Thêm vào để so sánh

đá lửa
ít hơn
bền chặt
225,00 n / mm 2
Không có sẵn
7
          of 6          
    
Let Others Know
×