×

chất than bùn
chất than bùn

enderbite
enderbite



ADD
Compare
X
chất than bùn
X
enderbite

chất than bùn và enderbite định nghĩa

1 Định nghĩa
1.1 Định nghĩa
than non là than nâu mềm đó cho thấy dấu vết của thực vật và là trung gian giữa than bitum và than bùn
đá enderbite là một loại đá lửa mà thuộc về loạt đá charnockite
1.2 lịch sử
1.2.1 gốc
Pháp
đất enderby, châu nam cực
1.2.2 người khám phá
không xác định
không xác định
1.4 ngữ nguyên học
từ tiếng Pháp, gỗ lignum Latin + -ite1
từ ngày xảy ra ở đất enderby, châu nam cực
1.5 lớp học
đá trầm tích
đá lửa
1.5.1 sub-class
đá bền, đá mềm
đá bền, hard rock
1.6 gia đình
1.6.1 nhóm
không áp dụng
thuộc về giàu có
1.7 thể loại khác
đá hạt thô, đá hạt mịn, đá hạt trung bình, đá đục
đá hạt thô, đá đục