×

diatomit
diatomit




ADD
Compare

diatomit định nghĩa

Add ⊕

1 Định nghĩa

1.1 Định nghĩa

diatomit là một loại đá trầm tích hạt mịn được tạo dựng từ đất mùn rồi hợp nhất

1.2 lịch sử

1.2.1 gốc

nước Đức

1.2.2 người khám phá

không xác định

1.3 ngữ nguyên học

từ tảo + -ite1

1.4 lớp học

đá trầm tích

1.4.1 sub-class

đá bền, đá mềm

1.5 gia đình

1.5.1 nhóm

không áp dụng

1.6 thể loại khác

đá hạt mịn, đá đục