×

enderbite
enderbite




ADD
Compare

enderbite định nghĩa

Add ⊕

1 Định nghĩa

1.1 Định nghĩa

đá enderbite là một loại đá lửa mà thuộc về loạt đá charnockite

1.2 lịch sử

1.2.1 gốc

đất enderby, châu nam cực

1.2.2 người khám phá

không xác định

1.3 ngữ nguyên học

từ ngày xảy ra ở đất enderby, châu nam cực

1.4 lớp học

đá lửa

1.4.1 sub-class

đá bền, hard rock

1.5 gia đình

1.5.1 nhóm

thuộc về giàu có

1.6 thể loại khác

đá hạt thô, đá đục