×

nepheline syenit
nepheline syenit




ADD
Compare

nepheline syenit định nghĩa

1 Định nghĩa

1.1 Định nghĩa

syenit nepheline được một tảng đá thuộc về giàu holocrystalline giống syenit nhưng chứa Nepheline và thiếu thạch anh

1.2 lịch sử

1.2.1 gốc

không xác định

1.2.2 người khám phá

không xác định

1.3 ngữ nguyên học

từ nguồn gốc của một syenit thuộc về cổ sinh giới nepheline từ tỉnh phía bắc Sơn Tây, Trung Quốc

1.4 lớp học

đá lửa

1.4.1 sub-class

đá bền, đá có độ cứng trung bình

1.5 gia đình

1.5.1 nhóm

thuộc về giàu có

1.6 thể loại khác

đá hạt mịn, đá đục