1 Định nghĩa
1.1 Định nghĩa
trachyt là một tảng đá núi lửa hạt mịn màu xám mà chủ yếu bao gồm felspat kiềm
diatomit là một loại đá trầm tích hạt mịn được tạo dựng từ đất mùn rồi hợp nhất
1.2 lịch sử
1.2.1 gốc
1.2.2 người khám phá
alexandre brongniart và René chỉ haüy
không xác định
1.3 ngữ nguyên học
từ trakhus greek thô 'hoặc trakhutēs nhám
từ tảo + -ite1
1.4 lớp học
1.4.1 sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình
đá bền, đá mềm
1.5 gia đình
1.5.1 nhóm
1.6 thể loại khác
đá hạt mịn, đá đục
đá hạt mịn, đá đục