×

than đá
than đá

granodiorit
granodiorit



ADD
Compare
X
than đá
X
granodiorit

than đá và granodiorit loại và sự kiện

1 Các loại
1.1 loại
than bùn, than nâu, than sub-bitum, than bitum, than antraxit, than chì
Không có sẵn
1.2 Tính năng, đặc điểm
giúp trong việc sản xuất nhiệt và điện, sử dụng như nhiên liệu hóa thạch
có sẵn trong nhiều màu sắc và hoa
1.3 ý nghĩa khảo cổ học
1.3.1 di tích
chưa sử dụng
đã sử dụng
1.3.2 di tích nổi tiếng
không áp dụng
dữ liệu không có sẵn
1.3.3 điêu khắc
chưa sử dụng
đã sử dụng
1.3.4 tác phẩm điêu khắc nổi tiếng
không áp dụng
dữ liệu không có sẵn
1.3.5 hình vẽ
không được sử dụng
đã sử dụng
1.3.6 bức tranh khắc đá
không được sử dụng
đã sử dụng
1.3.7 bức tượng nhỏ
chưa sử dụng
đã sử dụng
1.4 hóa thạch
hiện tại
vắng mặt