Nhà
×

ryolit
ryolit

bột kết
bột kết



ADD
Compare
X
ryolit
X
bột kết

ryolit vs bột kết kết cấu

1 Kết cấu
1.1 kết cấu
aphanitic, lóng lánh, porphyr
lớp đất hay đá
1.2 màu
màu xám, trắng, ánh sáng màu đen
nâu, đỏ, màu nâu đỏ
1.3 bảo trì
hơn
ít hơn
1.4 Độ bền
bền chặt
bền chặt
1.4.1 Chống nước
81% Igneous Rocks đá have it !
59% Sedimentary Rocks đá have it !
1.4.2 khả năng chống xước
86% Igneous Rocks đá have it !
62% Sedimentary Rocks đá have it !
1.4.3 chống biến màu
66% Igneous Rocks đá have it !
43% Sedimentary Rocks đá have it !
1.4.4 chống gió
49% Igneous Rocks đá have it !
38% Sedimentary Rocks đá have it !
1.4.5 axit kháng
48% Igneous Rocks đá have it !
22% Sedimentary Rocks đá have it !
1.5 xuất hiện
banded
thô