Nhà
×

ryolit
ryolit

đá ong
đá ong



ADD
Compare
X
ryolit
X
đá ong

ryolit và đá ong định nghĩa

Add ⊕
1 Định nghĩa
1.1 Định nghĩa
ryolit là một loại đá lửa hạt mịn là giàu silica
đá ong là một loại đá trầm tích giàu sắt và nhôm, hình thành ở các vùng nhiệt đới nóng và ẩm ướt
1.2 lịch sử
1.2.1 gốc
Bắc Mỹ
Ấn Độ
1.2.2 người khám phá
ferdinand von Richthofen
francis buchanan-hamilton
1.3 ngữ nguyên học
từ rhyolit Đức, từ rhuax greek dòng dung nham + đá lithos
từ Latin sau gạch, ngói + -ite1
1.4 lớp học
đá lửa
đá trầm tích
1.4.1 sub-class
đá bền, hard rock
đá bền, đá mềm
1.5 gia đình
1.5.1 nhóm
núi lửa
không áp dụng
1.6 thể loại khác
đá hạt thô, đá đục
đá hạt mịn, đá đục