đá phiến mica, đá phiến calc silicat, đá phiến than chì, blueschists, whiteschists, greenschists, hornblend đá phiến, đá tan, đá phiến, đá phiến clorit, garnet, đá phiến, đá phiến glaucophan.
đá bọt, đá obsidian, đá perlite, đá porphyr.
dễ dàng tách ra thành tấm mỏng, mịn chạm
có tính axit trong tự nhiên, có sẵn trong nhiều màu sắc