×

norite
norite

pyroxenit
pyroxenit



ADD
Compare
X
norite
X
pyroxenit

norite và pyroxenit định nghĩa

Add ⊕
1 Định nghĩa
1.1 Định nghĩa
norite là một mafic lửa xâm nhập đá Thành phần chính của canxi giàu plagiocla labradorit, orthopyroxen, và olivin
pyroxenit được một tối, xanh, hạt lửa xâm nhập đá gồm chủ yếu là pyroxen và olivin
1.2 lịch sử
1.2.1 gốc
Na Uy
không xác định
1.2.2 người khám phá
không xác định
không xác định
1.3 ngữ nguyên học
từ tên norwegian cho norway, norge
từ lửa pyro- + greek Xenos lạ là nhóm khoáng sản là mới với đá lửa
1.4 lớp học
đá lửa
đá lửa
1.4.1 sub-class
đá bền, hard rock
đá bền, hard rock
1.5 gia đình
1.5.1 nhóm
thuộc về giàu có
thuộc về giàu có
1.6 thể loại khác
đá hạt thô, đá đục
đá hạt thô, đá đục