×

basanit
basanit




ADD
Compare

basanit định nghĩa

Add ⊕

1 Định nghĩa

1.1 Định nghĩa

basanit là một tảng đá bazan màu đen mà chủ yếu chứa plagiocla, augit, olivin và nepheline và là trước đây được sử dụng như một tiêu chuẩn

1.2 lịch sử

1.2.1 gốc

không xác định

1.2.2 người khám phá

không xác định

1.3 ngữ nguyên học

từ basanites Latin + -ite

1.4 lớp học

đá lửa

1.4.1 sub-class

đá bền, hard rock

1.5 gia đình

1.5.1 nhóm

không áp dụng

1.6 thể loại khác

đá hạt mịn, đá đục