×

pyroxenit
pyroxenit




ADD
Compare

pyroxenit định nghĩa

Add ⊕

1 Định nghĩa

1.1 Định nghĩa

pyroxenit được một tối, xanh, hạt lửa xâm nhập đá gồm chủ yếu là pyroxen và olivin

1.2 lịch sử

1.2.1 gốc

không xác định

1.2.2 người khám phá

không xác định

1.3 ngữ nguyên học

từ lửa pyro- + greek Xenos lạ là nhóm khoáng sản là mới với đá lửa

1.4 lớp học

đá lửa

1.4.1 sub-class

đá bền, hard rock

1.5 gia đình

1.5.1 nhóm

thuộc về giàu có

1.6 thể loại khác

đá hạt thô, đá đục