Nhà
×

nepheline syenit
nepheline syenit

chất than bùn
chất than bùn



ADD
Compare
X
nepheline syenit
X
chất than bùn

nepheline syenit và chất than bùn định nghĩa

1 Định nghĩa
1.1 Định nghĩa
syenit nepheline được một tảng đá thuộc về giàu holocrystalline giống syenit nhưng chứa Nepheline và thiếu thạch anh
than non là than nâu mềm đó cho thấy dấu vết của thực vật và là trung gian giữa than bitum và than bùn
1.2 lịch sử
1.2.1 gốc
không xác định
Pháp
1.2.2 người khám phá
không xác định
không xác định
1.3 ngữ nguyên học
từ nguồn gốc của một syenit thuộc về cổ sinh giới nepheline từ tỉnh phía bắc Sơn Tây, Trung Quốc
từ tiếng Pháp, gỗ lignum Latin + -ite1
1.4 lớp học
đá lửa
đá trầm tích
1.4.1 sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình
đá bền, đá mềm
1.5 gia đình
1.5.1 nhóm
thuộc về giàu có
không áp dụng
1.6 thể loại khác
đá hạt mịn, đá đục
đá hạt thô, đá hạt mịn, đá hạt trung bình, đá đục