×

granodiorit
granodiorit

adamellite
adamellite



ADD
Compare
X
granodiorit
X
adamellite

granodiorit và adamellite sử dụng

1 Sử dụng
1.1 kiến trúc
1.1.1 sử dụng nội thất
phòng tắm, bàn, uẩn trang trí, entryways, gạch lát sàn, sàn, nhà, Khách sạn, trang trí nội thất, mặt cầu thang
phòng tắm, bàn, uẩn trang trí, entryways, gạch lát sàn, nhà, Khách sạn, bếp, mặt cầu thang
1.1.2 sử dụng bên ngoài
như đá xây dựng, cầu, Đá lát đường, trang trí sân vườn, tòa nhà văn phòng, khu nghỉ dưỡng
như đá xây dựng, như đá ốp lát, cầu, Đá lát đường, bể bơi gần, tòa nhà văn phòng, khu nghỉ dưỡng
1.1.3 sử dụng kiến ​​trúc khác
chưa sử dụng
kiềm chế
1.2 ngành công nghiệp
1.2.1 ngành công nghiệp xây dựng
như đá kích thước
như đá kích thước
1.2.2 ngành y tế
chưa sử dụng
chưa sử dụng
1.3 sử dụng thời cổ đại
hiện vật, di tích, điêu khắc
hiện vật, di tích, điêu khắc, bức tượng nhỏ
1.4 sử dụng khác
1.4.1 sử dụng thương mại
quăn, đá quý, ngọn băng ghế dự bị trong phòng thí nghiệm, bia mộ
quăn, đá quý, ngọn băng ghế dự bị trong phòng thí nghiệm, bia mộ