×

diorit
diorit

diamictite
diamictite



ADD
Compare
X
diorit
X
diamictite

diorit vs diamictite kết cấu

Add ⊕
1 Kết cấu
1.1 kết cấu
phaneritic
lớp đất hay đá
1.2 màu
đen, nâu, Ánh sáng tới Dark Xám, trắng
nâu, da trâu
1.3 bảo trì
ít hơn
ít hơn
1.4 Độ bền
bền chặt
bền chặt
1.4.1 Chống nước
1.2.1 khả năng chống xước
1.3.3 chống biến màu
1.3.6 chống gió
1.3.9 axit kháng
1.4 xuất hiện
sáng bóng
banded