Nhà
×





ADD
Compare

đá với new zealand gốc

Nhà

Origin

Thể loại

bảo trì


hóa thạch

độ xốp


minh bạch

Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
5 đá (s) được tìm thấy
đá
lớp học
bảo trì
Độ bền
cường độ nén
nhiệt dung riêng
độ cứng
Thêm vào để so sánh

đá lửa
hơn
bền chặt
243,80 n / mm 2
0,20 kj / kg k
4-6
Thêm vào để so sánh

đá trầm tích
hơn
bền chặt
115,00 n / mm 2
0,91 kj / kg k
3-4
Thêm vào để so sánh

đá lửa
ít hơn
bền chặt
107,55 n / mm 2
1,25 kj / kg k
3.5-4
Thêm vào để so sánh

đá biến chất
ít hơn
bền chặt
5,80 n / mm 2
0,84 kj / kg k
2-3
Thêm vào để so sánh

đá biến chất
ít hơn
bền chặt
1,28 n / mm 2
1,50 kj / kg k
3-4
Let Others Know
×