×

Mylonit
Mylonit




ADD
Compare

Mylonit định nghĩa

Add ⊕

1 Định nghĩa

1.1 Định nghĩa

Mylonit được một tảng đá biến chất được hình thành bởi sự biến dạng dẻo trong cắt mãnh liệt gặp phải trong quá gấp và đứt gãy, một quá trình gọi là cà nát hoặc biến chất năng động

1.2 lịch sử

1.2.1 gốc

new zealand

1.2.2 người khám phá

không xác định

1.3 ngữ nguyên học

từ nhà máy mulōn greek + -ite

1.4 lớp học

đá biến chất

1.4.1 sub-class

đá bền, đá có độ cứng trung bình

1.5 gia đình

1.5.1 nhóm

không áp dụng

1.6 thể loại khác

đá hạt mịn, đá đục