1 Định nghĩa
1.1 Định nghĩa
than non là than nâu mềm đó cho thấy dấu vết của thực vật và là trung gian giữa than bitum và than bùn
một trầm tích khoáng hòa tan trong nước do sự tập trung và kết tinh bởi sự bay hơi từ một dung dịch nước
1.2 lịch sử
1.2.1 gốc
1.2.2 người khám phá
1.3 ngữ nguyên học
từ tiếng Pháp, gỗ lignum Latin + -ite1
từ trầm tích còn lại sau khi bốc hơi
1.4 lớp học
đá trầm tích
đá trầm tích
1.4.1 sub-class
đá bền, đá mềm
đá bền, đá mềm
1.5 gia đình
1.5.1 nhóm
không áp dụng
không áp dụng
1.6 thể loại khác
đá hạt thô, đá hạt mịn, đá hạt trung bình, đá đục
đá hạt thô, đá hạt mịn, đá hạt trung bình, đá đục