×

peridotit
peridotit

hornfels
hornfels



ADD
Compare
X
peridotit
X
hornfels

peridotit và hornfels sử dụng

1 Sử dụng
1.1 kiến trúc
1.1.2 sử dụng nội thất
uẩn trang trí, trang trí nội thất
uẩn trang trí, sàn, nhà, trang trí nội thất
1.1.4 sử dụng bên ngoài
như đá xây dựng, như đá ốp lát, trang trí sân vườn
như đá xây dựng, như đá ốp lát, trang trí sân vườn, tòa nhà văn phòng, Đá lát đường
1.2.2 sử dụng kiến ​​trúc khác
kiềm chế
kiềm chế
1.3 ngành công nghiệp
1.3.1 ngành công nghiệp xây dựng
như đá kích thước, đá cuội
cho tổng đường, roadstone
1.1.1 ngành y tế
chưa sử dụng
chưa sử dụng
1.2 sử dụng thời cổ đại
di tích, điêu khắc, bức tượng nhỏ
hiện vật, di tích
1.3 sử dụng khác
1.3.2 sử dụng thương mại
tạo ra tác phẩm nghệ thuật, đá quý, nữ trang, nguồn gốc của crôm, bạch kim, nickel và garnet, nguồn kim cương
đánh dấu nghĩa trang, viên kỷ niệm, tạo ra tác phẩm nghệ thuật