Nhà
×

diatomit
diatomit

enderbite
enderbite



ADD
Compare
X
diatomit
X
enderbite

diatomit và enderbite định nghĩa

1 Định nghĩa
1.1 Định nghĩa
diatomit là một loại đá trầm tích hạt mịn được tạo dựng từ đất mùn rồi hợp nhất
đá enderbite là một loại đá lửa mà thuộc về loạt đá charnockite
1.2 lịch sử
1.2.1 gốc
nước Đức
đất enderby, châu nam cực
1.2.2 người khám phá
không xác định
không xác định
1.3 ngữ nguyên học
từ tảo + -ite1
từ ngày xảy ra ở đất enderby, châu nam cực
1.4 lớp học
đá trầm tích
đá lửa
1.4.1 sub-class
đá bền, đá mềm
đá bền, hard rock
1.5 gia đình
1.5.1 nhóm
không áp dụng
thuộc về giàu có
1.6 thể loại khác
đá hạt mịn, đá đục
đá hạt thô, đá đục