×

cuội kết
cuội kết

phyllit
phyllit



ADD
Compare
X
cuội kết
X
phyllit

cuội kết vs phyllit kết cấu

1 Kết cấu
1.2 kết cấu
lớp đất hay đá
ánh phyllitic, có màu đen
1.4 màu
be, đen, nâu, da trâu, Ánh sáng tới Dark Xám, trái cam, rỉ sét, trắng, màu vàng
màu đen xám, ánh sáng màu xám xanh
1.5 bảo trì
hơn
hơn
1.6 Độ bền
bền chặt
bền chặt
1.6.1 Chống nước
1.6.2 khả năng chống xước
1.6.3 chống biến màu
1.6.4 chống gió
1.6.5 axit kháng
1.7 xuất hiện
sáng bóng và tròn
nhăn hoặc lượn sóng