Nhà
×

chất than bùn
chất than bùn

litchfieldite
litchfieldite



ADD
Compare
X
chất than bùn
X
litchfieldite

chất than bùn và litchfieldite sử dụng

1 Sử dụng
1.1 kiến trúc
1.1.1 sử dụng nội thất
chưa sử dụng
bàn, uẩn trang trí, sàn, trang trí nội thất
1.1.2 sử dụng bên ngoài
chưa sử dụng
như đá xây dựng, như đá ốp lát, trang trí sân vườn
1.1.3 sử dụng kiến ​​trúc khác
chưa sử dụng
kiềm chế
1.2 ngành công nghiệp
1.2.1 ngành công nghiệp xây dựng
cho tổng đường, sản xuất thép
như đá kích thước, sản xuất xi măng, tổng hợp xây dựng, cho tổng đường, cảnh quan, sản xuất xi măng tự nhiên, sản xuất của magiê và dolomite vật liệu chịu lửa, sản xuất thủy tinh và gốm sứ
1.2.2 ngành y tế
chưa sử dụng
chưa sử dụng
1.3 sử dụng thời cổ đại
chưa sử dụng
hiện vật, di tích, điêu khắc
1.4 sử dụng khác
1.4.1 sử dụng thương mại
phát điện
tạo ra tác phẩm nghệ thuật