×

bazan
bazan

foidolite
foidolite



ADD
Compare
X
bazan
X
foidolite

bazan vs foidolite kết cấu

Add ⊕
1 Kết cấu
1.1 kết cấu
lóng lánh, to lớn, porphyr, scoriaceous, thuộc về tiểu bào
giống đất
1.2 màu
đen, nâu, Ánh sáng tới Dark Xám
đen, nâu, không màu, màu xanh lá, màu xám, Hồng, trắng
1.4 bảo trì
hơn
ít hơn
1.6 Độ bền
bền chặt
bền chặt
1.6.3 Chống nước
1.6.7 khả năng chống xước
1.6.9 chống biến màu
1.6.10 chống gió
1.6.11 axit kháng
1.7 xuất hiện
ngu si đần độn và mềm mại
đần độn