×

anorthosit
anorthosit

pegmatit
pegmatit



ADD
Compare
X
anorthosit
X
pegmatit

anorthosit và pegmatit định nghĩa

1 Định nghĩa
1.1 Định nghĩa
anorthosit là một loại đá lửa hạt cấu tạo chủ yếu của labradorit hoặc plagiocla
pegmatit đá là một holocrystalline, đá lửa xâm nhập trong đó gồm có lồng vào nhau tinh phaneritic
1.2 lịch sử
1.2.1 gốc
không xác định
không xác định
1.2.2 người khám phá
không xác định
rj hauy
1.3 ngữ nguyên học
từ plagiocla anorthose Pháp + -ite1
từ pegma greek, pegmat mà điều means- nối lại với nhau + -ite
1.4 lớp học
đá lửa
đá lửa
1.4.1 sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình
đá bền, hard rock
1.5 gia đình
1.5.1 nhóm
thuộc về giàu có
thuộc về giàu có
1.6 thể loại khác
đá hạt thô, đá đục
đá hạt thô, đá đục