Nhà
×

andesit
andesit

jaspillite
jaspillite



ADD
Compare
X
andesit
X
jaspillite

andesit và jaspillite sử dụng

1 Sử dụng
1.2 kiến trúc
1.2.1 sử dụng nội thất
uẩn trang trí, gạch lát sàn, nhà, trang trí nội thất, bếp
uẩn trang trí, trang trí nội thất
1.2.3 sử dụng bên ngoài
tòa nhà văn phòng, ngói
như đá ốp lát, trang trí sân vườn, Đá lát đường
1.4.2 sử dụng kiến ​​trúc khác
kiềm chế
kiềm chế
1.5 ngành công nghiệp
1.5.1 ngành công nghiệp xây dựng
đá cuội, tổng hợp xây dựng, cho tổng đường
như một thông lượng trong sản xuất thép và gang, như một tác nhân thiêu kết trong ngành công nghiệp thép để xử lý quặng sắt, như đá kích thước, sản xuất xi măng, cho tổng đường, sản xuất xi măng tự nhiên, sản xuất của magiê và dolomite vật liệu chịu lửa
1.5.2 ngành y tế
chưa sử dụng
chưa sử dụng
1.6 sử dụng thời cổ đại
hiện vật, di tích, điêu khắc, bức tượng nhỏ
hiện vật, đồ kim hoàn, di tích
1.7 sử dụng khác
1.7.1 sử dụng thương mại
viên kỷ niệm, tạo ra tác phẩm nghệ thuật
tạo ra tác phẩm nghệ thuật, nữ trang