Nhà
×

trondhjemite
trondhjemite

đá ong
đá ong



ADD
Compare
X
trondhjemite
X
đá ong

trondhjemite và đá ong dự trữ

1 Dự trữ
1.1 tiền gửi tại các lục địa Đông
1.1.1 Châu Á
Not Yet Found
India
1.1.2 Châu phi
Egypt
East Africa, Western Africa
1.1.3 Châu Âu
Phần Lan, nước Đức, Ý, romania, Thụy Điển, gà tây
Nước Anh, romania, scotland
1.1.4 loại khác
chưa tìm thấy
chưa tìm thấy
1.2 tiền gửi tại các lục địa phía tây
1.2.1 Bắc Mỹ
USA
Canada, USA
1.2.2 Nam Mỹ
Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Ecuador, Peru
Not Yet Found
1.3 tiền gửi trong lục địa oceania
1.3.1 Châu Úc
New Zealand, South Australia, Western Australia
Central Australia, Western Australia