×

trachyandesite
trachyandesite




ADD
Compare

trachyandesite định nghĩa

Add ⊕

1 Định nghĩa

1.1 Định nghĩa

trachyandesite là lửa đá phun trào.

1.2 lịch sử

1.2.1 gốc

indonesia

1.2.2 người khám phá

không xác định

1.3 ngữ nguyên học

từ tiếng Pháp trachyandésite, trachy + andesit andesit, một dung nham trung gian ở phần giữa trachyt và andesit

1.4 lớp học

đá lửa

1.4.1 sub-class

đá bền, đá có độ cứng trung bình

1.5 gia đình

1.5.1 nhóm

núi lửa

1.6 thể loại khác

đá hạt mịn, đá đục