1 Định nghĩa
1.1 Định nghĩa
trachyandesite là lửa đá phun trào.
tuff là một loại đá được làm từ tro núi lửa phóng ra từ một lỗ thông hơi trong một vụ phun trào núi lửa
1.2 lịch sử
1.2.1 gốc
1.2.2 người khám phá
không xác định
không xác định
1.3 ngữ nguyên học
từ tiếng Pháp trachyandésite, trachy + andesit andesit, một dung nham trung gian ở phần giữa trachyt và andesit
từ một từ Latin tophous sau đó trong Tufo tiếng và cuối cùng tuff
1.4 lớp học
1.4.1 sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình
đá bền, đá có độ cứng trung bình
1.5 gia đình
1.5.1 nhóm
1.6 thể loại khác
đá hạt mịn, đá đục
đá hạt mịn, đá đục