×

nephelinite
nephelinite




ADD
Compare

nephelinite định nghĩa

Add ⊕

1 Định nghĩa

1.1 Định nghĩa

nephelinite là một loại đá lửa hạt mịn hoặc aphanitic làm gần như hoàn toàn của nepheline và clinopyroxene (giống augit).

1.2 lịch sử

1.2.1 gốc

brazil

1.2.2 người khám phá

không xác định

1.3 ngữ nguyên học

từ nepheline tiếng Pháp, từ nephelē greek

1.4 lớp học

đá lửa

1.4.1 sub-class

đá bền, hard rock

1.5 gia đình

1.5.1 nhóm

thuộc về giàu có

1.6 thể loại khác

đá hạt mịn, đá đục