×

trachyandesite
trachyandesite

đá ong
đá ong



ADD
Compare
X
trachyandesite
X
đá ong

trachyandesite và đá ong định nghĩa

1 Định nghĩa
1.1 Định nghĩa
trachyandesite là lửa đá phun trào.
đá ong là một loại đá trầm tích giàu sắt và nhôm, hình thành ở các vùng nhiệt đới nóng và ẩm ướt
1.2 lịch sử
1.2.1 gốc
indonesia
Ấn Độ
1.2.2 người khám phá
không xác định
francis buchanan-hamilton
1.3 ngữ nguyên học
từ tiếng Pháp trachyandésite, trachy + andesit andesit, một dung nham trung gian ở phần giữa trachyt và andesit
từ Latin sau gạch, ngói + -ite1
1.4 lớp học
đá lửa
đá trầm tích
1.4.1 sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình
đá bền, đá mềm
1.5 gia đình
1.5.1 nhóm
núi lửa
không áp dụng
1.6 thể loại khác
đá hạt mịn, đá đục
đá hạt mịn, đá đục