×

thứ đá vôi
thứ đá vôi

Phấn viết bảng
Phấn viết bảng



ADD
Compare
X
thứ đá vôi
X
Phấn viết bảng

thứ đá vôi và Phấn viết bảng định nghĩa

1 Định nghĩa
1.1 Định nghĩa
travertine là một khoáng chất bao gồm canxi cacbonat lớp được hình thành bởi sự lắng đọng từ nước mùa xuân
phấn là một, trắng, vôi bột mềm chủ yếu gồm: vỏ hóa thạch của trùng lỗ
1.2 lịch sử
1.2.1 gốc
Ý
không xác định
1.2.2 người khám phá
Vitruvius
không xác định
1.3 ngữ nguyên học
từ travertino tiếng một loại đá xây dựng, từ tiburs, tính từ từ Tibur (tivoli), tại Italy
từ cũ phấn tiếng anh cealc, vôi, thạch cao; sỏi, từ greek khalix viên sỏi nhỏ, trong tiếng anh chuyển sang đục, trắng, đá vôi mềm
1.4 lớp học
đá trầm tích
đá trầm tích
1.4.1 sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình
đá bền, đá mềm
1.5 gia đình
1.5.1 nhóm
không áp dụng
không áp dụng
1.6 thể loại khác
đá hạt mịn, đá đục
đá hạt mịn, đá đục