1 Định nghĩa
2.1 Định nghĩa
syenit là một loại đá lửa hạt thô trong đó bao gồm chủ yếu là felspat kiềm và khoáng chất khác nhau ferromagnesian
anorthosit là một loại đá lửa hạt cấu tạo chủ yếu của labradorit hoặc plagiocla
2.3 lịch sử
2.3.1 gốc
không xác định
không xác định
2.3.3 người khám phá
không xác định
không xác định
2.5 ngữ nguyên học
từ syenit tiếng Pháp, từ syenites Latin (lapis) (đá) của syene
từ plagiocla anorthose Pháp + -ite1
2.6 lớp học
2.8.2 sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình
đá bền, đá có độ cứng trung bình
2.9 gia đình
2.9.1 nhóm
thuộc về giàu có
thuộc về giàu có
2.10 thể loại khác
đá hạt thô, đá hạt mịn, đá hạt trung bình, đá đục
đá hạt thô, đá đục