×

shoshonite
shoshonite

phyllit
phyllit



ADD
Compare
X
shoshonite
X
phyllit

shoshonite vs phyllit kết cấu

1 Kết cấu
1.1 kết cấu
porphyr
ánh phyllitic, có màu đen
1.2 màu
nâu đen, màu nâu sẫm
màu đen xám, ánh sáng màu xám xanh
1.3 bảo trì
ít hơn
hơn
1.4 Độ bền
bền chặt
bền chặt
1.4.1 Chống nước
1.4.4 khả năng chống xước
1.4.6 chống biến màu
1.4.9 chống gió
1.4.10 axit kháng
1.5 xuất hiện
đần độn
nhăn hoặc lượn sóng