×

picrite
picrite

đá ong
đá ong



ADD
Compare
X
picrite
X
đá ong

picrite và đá ong định nghĩa

Add ⊕
1 Định nghĩa
1.1 Định nghĩa
picrite là một loạt các bazan olivin-magiê cao, đó là rất giàu các khoáng olivin
đá ong là một loại đá trầm tích giàu sắt và nhôm, hình thành ở các vùng nhiệt đới nóng và ẩm ướt
1.2 lịch sử
1.2.1 gốc
đảo hawaii
Ấn Độ
2.2.2 người khám phá
không xác định
francis buchanan-hamilton
2.3 ngữ nguyên học
từ pikros greek đắng + -ite, thế kỷ 19
từ Latin sau gạch, ngói + -ite1
2.4 lớp học
đá lửa
đá trầm tích
2.4.1 sub-class
đá bền, hard rock
đá bền, đá mềm
2.5 gia đình
2.5.1 nhóm
núi lửa
không áp dụng
2.6 thể loại khác
đá hạt mịn, đá đục
đá hạt mịn, đá đục