Nhà
×

picrite
picrite




ADD
Compare

picrite định nghĩa

Add ⊕
1 Định nghĩa
1.1 Định nghĩa
picrite là một loạt các bazan olivin-magiê cao, đó là rất giàu các khoáng olivin
1.2 lịch sử
1.2.1 gốc
đảo hawaii
1.2.2 người khám phá
không xác định
1.3 ngữ nguyên học
từ pikros greek đắng + -ite, thế kỷ 19
1.4 lớp học
đá lửa
1.4.1 sub-class
đá bền, hard rock
1.5 gia đình
1.5.1 nhóm
núi lửa
1.6 thể loại khác
đá hạt mịn, đá đục
Let Others Know
×